Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sofa bed




sofa+bed
['soufə'bed]
danh từ
giường xôfa (một loại xôfa có thể mở rộng ra thành giường)


/'soufə'bed/

danh từ
giường xôfa (một loại xôfa có thể mở rộng ra thành giường)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.